bảng xếp hạng, giải đấu công nghệ, giải đấu cộng đồng
Hạng Tên T/W/D/L* Trình độ Điểm khác* Xếp hạng
21
Độ United
12/7/4/0 48/1000 4.68 - 19.0 - 0.0 802
22
Fc Nếp Cái
6/5/0/1 48/1000 4.68 - 19.0 - 0.0 801
23
FC A3
8/0/2/6 13/1000 4.86 - 20.0 - 0.0 799
24
FC AD
5/1/1/3 40/1000 4.68 - 19.0 - 0.0 793
25
Gió FC
15/5/3/5 58/1000 4.14 - 20.0 - 0.0 774
26
FC Habeco HN
4/1/0/3 10/1000 4.67 - 19.0 - 0.0 762
27
Trâu Gác Bếp FC
8/6/2/0 48/1000 4.83 - 15.0 - 0.0 757
28
CAF FC
5/1/0/2 48/1000 4.82 - 15.0 - 0.0 755
29
Hải Trung FC
3/0/0/3 47/1000 4.82 - 15.0 - 0.0 754
30
N FC
6/3/1/2 46/1000 4.82 - 15.0 - 0.0 754

Tham gia bằng cách tải ứng dụng tại