Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
🏆🥇 |
![]() VIS FC
|
1667 | 55 | 35/12/6/14 | 4.53 - 77.0 - 0.0 |
🥈 |
![]() FCG
|
1520 | 48 | 15/8/3/4 | 4.94 - 65.0 - 0.0 |
🥉 |
![]() FC 491
|
1303 | 50 | 14/2/2/7 | 4.7 - 52.0 - 0.0 |
4
|
![]() Fan MU Phú Xuyên
|
1278 | 48 | 14/4/2/8 | 4.62 - 51.0 - 0.0 |
5
|
![]() FC Áo Tập
|
1248 | 47 | 23/6/3/11 | 4.78 - 48.0 - 0.0 |
6
|
![]() Navy FC
|
1232 | 52 | 23/13/2/5 | 4.68 - 47.0 - 0.0 |
7
|
Em Pa Pe
|
1213 | 375 | 1/0/0/0 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
8
|
![]() 𝗛𝗢𝗧 𝗕𝗟𝗢𝗢𝗗 𝗙𝗖
|
1175 | 46 | 19/15/2/1 | 4.51 - 45.0 - 0.0 |
9
|
![]() FC AEVP
|
1151 | 47 | 17/10/4/3 | 4.42 - 44.0 - 0.0 |
10
|
![]() AVI FC
|
1140 | 46 | 8/2/2/4 | 4.91 - 40.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ