Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
91
|
FC Anh Em
|
548 | 50 | 3/1/0/0 | 4.37 - 4.0 - 0.0 |
92
|
FC Bún Riêu
|
545 | 48 | 2/1/1/0 | 4.36 - 4.0 - 0.0 |
93
|
FcABC
|
545 | 0 | 3/0/0/2 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
94
|
Fc Hội Ngộ
|
544 | 48 | 4/3/0/0 | 3.6 - 9.0 - 0.0 |
95
|
FC 150k
|
544 | 48 | 2/1/1/0 | 4.35 - 4.0 - 0.0 |
96
|
FC Lúa Mạch
|
542 | 48 | 2/0/0/1 | 4.34 - 4.0 - 0.0 |
97
|
CFC Hà Nội
|
540 | 47 | 2/2/0/0 | 4.32 - 4.0 - 0.0 |
98
|
fc 2111
|
539 | 47 | 2/0/1/0 | 4.31 - 4.0 - 0.0 |
99
|
FC Đéo Dỗi
|
539 | 47 | 9/3/2/4 | 3.56 - 9.0 - 0.0 |
100
|
FC Bia Bùi
|
538 | 47 | 1/1/0/0 | 4.31 - 4.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ