Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
71
|
FC Pharmacy
|
592 | 47 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
72
|
PBHN
|
592 | 47 | 3/1/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
73
|
36D1-Fc
|
592 | 46 | 2/0/0/2 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
74
|
FC COMPASS MEDIA
|
591 | 47 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
75
|
The Red Devils
|
591 | 47 | 5/2/1/0 | 4.23 - 8.0 - 0.0 |
76
|
FC Thành Vinh
|
591 | 46 | 1/0/1/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
77
|
FC Trường Thuỷ Plus
|
591 | 46 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
78
|
Bravo
|
590 | 46 | 2/1/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
79
|
FC DT
|
590 | 46 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
80
|
FC-A&E
|
590 | 46 | 1/1/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ