Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
61
|
Shaolin FC
|
595 | 49 | 3/0/0/3 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
62
|
fc PVN
|
595 | 48 | 1/0/0/1 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
63
|
FC SUNVIC
|
594 | 48 | 3/1/1/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
64
|
fc messa
|
593 | 48 | 2/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
65
|
Fc Hiếu Anh
|
593 | 48 | 3/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
66
|
ESVN FC
|
593 | 48 | 2/0/0/2 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
67
|
Etanol
|
593 | 48 | 2/1/1/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
68
|
Dỗi FC
|
593 | 47 | 2/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
69
|
A2 CLUB
|
592 | 48 | 3/3/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
70
|
Gánh Xiếc FC
|
592 | 48 | 3/0/0/2 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ