Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
191
|
QLVH19
|
541 | 47 | 1/0/0/1 | 4.33 - 4.0 - 0.0 |
192
|
FC Tuấn Anh
|
541 | 47 | 1/0/1/0 | 4.33 - 4.0 - 0.0 |
193
|
CHCĐ
|
541 | 47 | 1/0/0/1 | 4.33 - 4.0 - 0.0 |
194
|
CFC Hà Nội
|
540 | 47 | 2/2/0/0 | 4.32 - 4.0 - 0.0 |
195
|
FC Đéo Dỗi
|
539 | 47 | 9/3/2/4 | 3.56 - 9.0 - 0.0 |
196
|
fc 2111
|
539 | 47 | 2/0/1/0 | 4.31 - 4.0 - 0.0 |
197
|
FC Bia Bùi
|
538 | 47 | 1/1/0/0 | 4.31 - 4.0 - 0.0 |
198
|
FC Hand Decor
|
538 | 47 | 1/0/1/0 | 4.31 - 4.0 - 0.0 |
199
|
EFH FC
|
538 | 0 | 2/0/0/2 | 4.18 - 8.0 - 0.0 |
200
|
Fc Thurday
|
535 | 46 | 4/0/0/1 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ