Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
201
|
FC Liêng
|
535 | 42 | 0/0/0/0 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
|
202
|
Fc Thurday
|
535 | 42 | 0/0/0/0 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
|
203
|
Fc Lầy
|
535 | 42 | 1/0/0/0 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
|
204
|
FC BestBrothers
|
534 | 44 | 7/3/1/1 | 4.24 - 4.0 - 0.0 |
|
205
|
fc ae
|
534 | 42 | 0/0/0/0 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
|
106
|
Fc Hạ Hoà
|
534 | 42 | 0/0/0/0 | 4.28 - 4.0 - 0.0 |
|
207
|
FC Ân Thi
|
534 | 42 | 0/0/0/0 | 4.27 - 4.0 - 0.0 |
|
208
|
DL - KS FC
|
533 | 42 | 1/0/0/1 | 4.27 - 4.0 - 0.0 |
|
109
|
FC Seatown
|
533 | 42 | 0/0/0/0 | 4.27 - 4.0 - 0.0 |
|
210
|
FC Hoa Súng
|
533 | 42 | 0/0/0/0 | 4.27 - 4.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ