Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
211
|
FC Quản Lý ULSA
|
532 | 45 | 1/0/0/1 | 4.26 - 4.0 - 0.0 |
212
|
FC Xóm Ỏn Plus
|
532 | 45 | 3/2/1/0 | 4.26 - 4.0 - 0.0 |
213
|
FC Doragon
|
530 | 45 | 1/0/0/1 | 4.24 - 4.0 - 0.0 |
214
|
Fc Kim Liên
|
527 | 45 | 2/0/0/1 | 4.21 - 4.0 - 0.0 |
215
|
Apple Cat FC
|
513 | 47 | 2/1/0/1 | 3.74 - 6.0 - 0.0 |
216
|
FC Vietinbank Hoàng Mai
|
494 | 8 | 1/1/0/0 | 4.26 - 4.0 - 0.0 |
217
|
Fc Bugatti
|
489 | 47 | 3/2/1/0 | 3.96 - 3.0 - 0.0 |
218
|
FC nháy
|
489 | 47 | 1/0/0/1 | 3.96 - 3.0 - 0.0 |
219
|
FC Lôm Côm
|
488 | 49 | 2/1/0/1 | 4.53 - 9.0 - -3.0 |
220
|
Sporta FC
|
437 | 41 | 0/0/0/0 | 3.5 - 3.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ