Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
221
|
![]() Coinhako FC
|
430 | 51 | 2/1/0/0 | 4.54 - 5.0 - -3.0 |
222
|
![]() Fc tư vấn T&T
|
322 | 41 | 0/0/0/0 | 2.65 - 1.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ