Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
31
|
Fc Bằng Hữu
|
805 | 50 | 7/3/1/1 | 4.69 - 19.0 - 0.0 |
32
|
FIBE Team
|
804 | 48 | 5/2/0/2 | 4.69 - 19.0 - 0.0 |
33
|
FC HĐ9X
|
803 | 48 | 5/2/0/2 | 4.69 - 19.0 - 0.0 |
34
|
Độ United
|
802 | 48 | 12/7/4/0 | 4.68 - 19.0 - 0.0 |
35
|
Fc Nếp Cái
|
801 | 47 | 6/5/0/1 | 4.68 - 19.0 - 0.0 |
36
|
FC A3
|
799 | 13 | 8/0/2/6 | 4.86 - 20.0 - 0.0 |
37
|
FC AD
|
793 | 40 | 5/1/1/3 | 4.68 - 19.0 - 0.0 |
38
|
FC Vacation
|
777 | 55 | 6/3/1/1 | 4.16 - 20.0 - 0.0 |
39
|
Gió FC
|
774 | 55 | 15/5/3/5 | 4.14 - 20.0 - 0.0 |
40
|
55S
|
770 | 47 | 4/1/1/2 | 4.51 - 18.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ