Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
41
|
fc BHD
|
770 | 47 | 4/2/0/2 | 4.51 - 18.0 - 0.0 |
42
|
FC Đào Duy Từ
|
765 | 45 | 4/2/0/2 | 4.49 - 18.0 - 0.0 |
43
|
FC Habeco HN
|
762 | 10 | 4/1/0/3 | 4.67 - 19.0 - 0.0 |
44
|
Uncensored FC
|
761 | 51 | 6/2/0/2 | 4.83 - 15.0 - 0.0 |
45
|
Trâu Gác Bếp FC
|
757 | 47 | 8/6/2/0 | 4.83 - 15.0 - 0.0 |
46
|
Liên Tỉnh FC
|
755 | 47 | 5/2/0/2 | 4.82 - 15.0 - 0.0 |
47
|
CAF FC
|
755 | 47 | 5/1/0/2 | 4.82 - 15.0 - 0.0 |
48
|
Hải Trung FC
|
754 | 46 | 3/0/0/3 | 4.82 - 15.0 - 0.0 |
49
|
N FC
|
754 | 45 | 6/3/1/2 | 4.82 - 15.0 - 0.0 |
50
|
FC. 1994
|
753 | 0 | 5/1/1/3 | 4.68 - 19.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ