Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
51
|
1 năm 2 trận
|
738 | 43 | 2/1/0/1 | 4.34 - 17.0 - 0.0 |
|
52
|
FC PINKSO
|
738 | 43 | 2/1/0/1 | 4.34 - 17.0 - 0.0 |
|
53
|
fc ba chấm
|
735 | 43 | 5/3/1/1 | 4.33 - 17.0 - 0.0 |
|
54
|
FC Chiến Binh
|
729 | 8 | 8/3/0/2 | 4.51 - 18.0 - 0.0 |
|
55
|
FC_AE37
|
723 | 45 | 9/0/0/1 | 4.62 - 14.0 - 0.0 |
|
56
|
SV ĐẠI AN
|
723 | 45 | 8/0/2/4 | 4.62 - 14.0 - 0.0 |
|
57
|
FC CCOD
|
721 | 44 | 2/0/0/2 | 4.62 - 14.0 - 0.0 |
|
58
|
FC Vài Trẻ
|
719 | 43 | 1/0/0/0 | 4.6 - 14.0 - 0.0 |
|
59
|
FC nCoV
|
718 | 43 | 1/0/1/0 | 4.61 - 14.0 - 0.0 |
|
60
|
Fc sportcheck
|
718 | 42 | 1/0/0/1 | 4.61 - 14.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ