Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
| 🏆🥇 |
VIS FC
|
1667 | 50 | 18/4/4/8 | 4.53 - 77.0 - 0.0 |
| 🥈 |
FCG
|
1520 | 45 | 15/8/3/4 | 4.94 - 65.0 - 0.0 |
| 🥉 |
FC 491
|
1303 | 46 | 11/1/2/6 | 4.7 - 52.0 - 0.0 |
|
4
|
Fan MU Phú Xuyên
|
1278 | 45 | 7/2/0/5 | 4.62 - 51.0 - 0.0 |
|
5
|
FC Áo Tập
|
1248 | 44 | 16/3/3/7 | 4.78 - 48.0 - 0.0 |
|
6
|
Navy FC
|
1232 | 48 | 19/12/1/4 | 4.68 - 47.0 - 0.0 |
|
7
|
Em Pa Pe
|
1213 | 175 | 1/0/0/0 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
|
8
|
𝗛𝗢𝗧 𝗕𝗟𝗢𝗢𝗗 𝗙𝗖
|
1175 | 43 | 6/4/0/1 | 4.51 - 45.0 - 0.0 |
|
9
|
FC AEVP
|
1151 | 44 | 13/8/2/3 | 4.42 - 44.0 - 0.0 |
|
10
|
AVI FC
|
1140 | 43 | 6/2/2/2 | 4.91 - 40.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ