Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
91
|
FC Brothers
|
653 | 0 | 7/0/2/3 | 4.13 - 16.0 - 0.0 |
|
92
|
FC Bros
|
642 | 42 | 1/0/0/0 | 4.15 - 12.0 - 0.0 |
|
93
|
FC ASIN
|
641 | 46 | 6/1/0/1 | 4.53 - 9.0 - 0.0 |
|
94
|
TBS FC
|
634 | 43 | 3/1/1/0 | 4.51 - 9.0 - 0.0 |
|
95
|
FC26
|
634 | 43 | 3/0/0/3 | 4.51 - 9.0 - 0.0 |
|
96
|
FC CCN
|
633 | 43 | 3/1/0/0 | 4.5 - 9.0 - 0.0 |
|
97
|
FCB 36 in Hà Nội
|
631 | 42 | 1/1/0/0 | 4.49 - 9.0 - 0.0 |
|
98
|
FC Ba Đình
|
631 | 42 | 1/1/0/0 | 4.49 - 9.0 - 0.0 |
|
99
|
FC. Chân chính
|
629 | 42 | 1/1/0/0 | 4.48 - 9.0 - 0.0 |
|
100
|
Fc Củ Cải
|
628 | 0 | 3/0/0/3 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ