Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
81
|
FC 300
|
675 | 43 | 2/2/0/0 | 4.77 - 10.0 - 0.0 |
|
82
|
fc NXB Giáo dục
|
674 | 42 | 1/1/0/0 | 4.77 - 10.0 - 0.0 |
|
43
|
FC Tuesday
|
674 | 42 | 0/0/0/0 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
84
|
FC SALES
|
674 | 42 | 1/1/0/0 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
85
|
FC BabyHouse
|
674 | 42 | 0/0/0/0 | 4.77 - 10.0 - 0.0 |
|
86
|
Heyo FC
|
670 | 101 | 1/0/0/0 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
|
87
|
Demo FC
|
664 | 36 | 3/1/0/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
88
|
RB Leipzig
|
662 | 69 | 8/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
89
|
Miracle
|
655 | 44 | 2/0/0/0 | 3.81 - 15.0 - 0.0 |
|
90
|
Airvengers
|
654 | 39 | 0/0/0/0 | 4.62 - 10.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ