Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
71
|
CENTER 37 FC
|
677 | 44 | 2/0/1/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
72
|
54S
|
677 | 43 | 4/3/0/0 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
73
|
FC Sơn Thuỷ
|
677 | 43 | 3/0/0/2 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
74
|
Fc Bét Nhè
|
676 | 43 | 2/1/0/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
75
|
FC Thịt Chuột
|
676 | 43 | 3/2/0/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
76
|
56S12
|
676 | 43 | 3/1/1/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
77
|
NTT FC
|
676 | 43 | 1/1/0/0 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
78
|
FC Sôi Động
|
676 | 43 | 3/0/0/3 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
79
|
FC HC
|
676 | 43 | 4/0/1/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
|
80
|
FC AVN
|
676 | 43 | 3/0/0/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ