Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
61
|
FC nCoV
|
718 | 46 | 3/0/1/2 | 4.61 - 14.0 - 0.0 |
62
|
FC.23
|
717 | 46 | 3/1/1/1 | 4.6 - 14.0 - 0.0 |
63
|
Young Team
|
717 | 45 | 4/1/1/1 | 4.61 - 14.0 - 0.0 |
64
|
Lập Thạch FC
|
702 | 48 | 16/1/3/6 | 4.12 - 16.0 - 0.0 |
65
|
FC PAGODA
|
687 | 48 | 4/2/0/1 | 4.42 - 13.0 - 0.0 |
66
|
Fc Cát Văn
|
686 | 48 | 3/1/0/2 | 4.42 - 13.0 - 0.0 |
67
|
G9 FC
|
684 | 54 | 8/4/2/1 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
68
|
FC A&E
|
682 | 47 | 4/2/0/0 | 4.39 - 13.0 - 0.0 |
69
|
Beer Family Fc
|
679 | 45 | 3/2/0/1 | 4.38 - 13.0 - 0.0 |
70
|
FC Arena
|
678 | 48 | 7/6/1/0 | 4.78 - 10.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ