Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
111
|
![]() FC Tuổi Trẻ
|
597 | 47 | 4/0/0/2 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
112
|
![]() CADOBODA
|
597 | 47 | 4/0/0/2 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
113
|
![]() FC PK Tâm Anh
|
596 | 47 | 5/1/1/0 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
114
|
![]() FC TCN
|
596 | 46 | 6/2/1/2 | 4.27 - 8.0 - 0.0 |
115
|
![]() Fc Cọi
|
595 | 47 | 7/5/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
116
|
![]() FC Friends
|
595 | 46 | 1/1/0/0 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
117
|
![]() fc PVN
|
595 | 46 | 1/0/0/1 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
118
|
![]() Shaolin FC
|
595 | 46 | 3/0/0/3 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
119
|
FC SUNVIC
|
594 | 45 | 3/1/1/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
120
|
![]() FC Cồn
|
594 | 45 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ