Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
121
|
FC SUNVIC
|
594 | 43 | 3/1/1/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
|
122
|
Etanol
|
593 | 44 | 1/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
123
|
Fc Hiếu Anh
|
593 | 43 | 1/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
124
|
ESVN FC
|
593 | 43 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
|
125
|
Dỗi FC
|
593 | 43 | 2/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
|
66
|
fc messa
|
593 | 43 | 2/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
127
|
FC HƯNG HÀ
|
593 | 43 | 1/1/0/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
|
128
|
fc bule 9⚽+
|
593 | 43 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
|
69
|
A2 CLUB
|
592 | 44 | 3/3/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
|
130
|
FC Pharmacy
|
592 | 43 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ