Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
121
|
FC Ăn Uống
|
594 | 47 | 1/1/0/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
122
|
Etanol
|
593 | 48 | 2/1/1/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
123
|
ESVN FC
|
593 | 47 | 2/0/0/2 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
124
|
Fc Hiếu Anh
|
593 | 47 | 3/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
125
|
Dỗi FC
|
593 | 47 | 2/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
126
|
fc messa
|
593 | 47 | 2/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
127
|
fc bule 9⚽+
|
593 | 46 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
128
|
FC HƯNG HÀ
|
593 | 46 | 1/1/0/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
129
|
FC Pharmacy
|
592 | 47 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
130
|
PBHN
|
592 | 47 | 3/1/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ