Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
131
|
A2 CLUB
|
592 | 43 | 2/2/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
|
132
|
LV Football Club
|
592 | 43 | 1/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
133
|
FC NHT
|
592 | 43 | 1/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
134
|
PBHN
|
592 | 43 | 1/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
135
|
FC MYA
|
592 | 43 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
136
|
FC Nam Trực
|
592 | 43 | 2/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
137
|
CLB bóng đá Vindec
|
592 | 43 | 1/0/0/1 | 4.24 - 8.0 - 0.0 |
|
138
|
TCFC
|
592 | 43 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
139
|
FC Pharmacy
|
592 | 43 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
140
|
36D1-Fc
|
592 | 42 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ