Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
131
|
FC Pharmacy
|
592 | 47 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
132
|
FC MYA
|
592 | 47 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
133
|
LV Football Club
|
592 | 47 | 2/1/1/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
134
|
FC Nam Trực
|
592 | 47 | 2/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
135
|
FC NHT
|
592 | 47 | 2/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
136
|
CLB bóng đá Vindec
|
592 | 47 | 2/1/0/1 | 4.24 - 8.0 - 0.0 |
137
|
TháiNinhFC 2.0
|
592 | 47 | 2/2/0/0 | 4.24 - 8.0 - 0.0 |
138
|
PBHN
|
592 | 47 | 3/1/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
139
|
36D1-Fc
|
592 | 46 | 2/0/0/2 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
140
|
The Red Devils
|
591 | 47 | 5/2/1/0 | 4.23 - 8.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ