Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
71
|
![]() Gánh Xiếc FC
|
592 | 45 | 3/0/0/2 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
72
|
![]() FC Pharmacy
|
592 | 45 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
133
|
![]() CLB bóng đá Vindec
|
592 | 45 | 2/1/0/1 | 4.24 - 8.0 - 0.0 |
134
|
![]() TCFC
|
592 | 45 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
135
|
![]() FC NHT
|
592 | 45 | 2/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
136
|
![]() A2 CLUB
|
592 | 45 | 3/3/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
137
|
![]() FC Nam Trực
|
592 | 45 | 2/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
138
|
![]() FC MYA
|
592 | 45 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
139
|
![]() LV Football Club
|
592 | 44 | 2/1/1/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
140
|
![]() 36D1-Fc
|
592 | 44 | 2/0/0/2 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ