Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
141
|
The Red Devils
|
591 | 43 | 3/1/0/0 | 4.23 - 8.0 - 0.0 |
|
142
|
FC Đoàn Kết
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
143
|
FC DC37
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
144
|
FC COMPASS MEDIA
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
145
|
Thành Nam Club
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
|
76
|
FC Trường Thuỷ Plus
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
|
147
|
FC Triệu Sơn 4
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
148
|
FC Lệ Thuỷ
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
149
|
FC 29
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
150
|
Beer FC
|
591 | 42 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ