Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
141
|
FC COMPASS MEDIA
|
591 | 47 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
142
|
FC Đoàn Kết
|
591 | 47 | 3/0/1/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
143
|
Beer FC
|
591 | 47 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
144
|
FC Lệ Thuỷ
|
591 | 47 | 1/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
145
|
FC Thành Vinh
|
591 | 46 | 1/0/1/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
146
|
Thành Nam Club
|
591 | 46 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
147
|
FC Trường Thuỷ Plus
|
591 | 46 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
148
|
FC DC37
|
591 | 46 | 1/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
149
|
fc đại lộc
|
591 | 46 | 1/0/1/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
150
|
FC Triệu Sơn 4
|
591 | 46 | 2/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ