Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
151
|
FC Trường Thuỷ Plus
|
591 | 45 | 1/0/0/1 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
152
|
FC Triệu Sơn 4
|
591 | 45 | 2/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
153
|
Bravo
|
590 | 46 | 2/1/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
154
|
Fc 9A&AE
|
590 | 46 | 2/1/1/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
155
|
FC Support
|
590 | 46 | 3/1/0/2 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
156
|
FAN MU SINH VIÊN
|
590 | 45 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
157
|
E3xMeU
|
590 | 45 | 1/0/0/1 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
158
|
FC Bia Lạc
|
590 | 45 | 1/1/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
159
|
FC-A&E
|
590 | 45 | 1/1/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
160
|
FC DT
|
590 | 45 | 1/0/0/1 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ