Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
151
|
FC Triệu Sơn 4
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
152
|
FC Thành Vinh
|
591 | 42 | 0/0/0/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
|
153
|
FC DT
|
590 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
154
|
FC Support
|
590 | 42 | 0/0/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
|
155
|
Bravo
|
590 | 42 | 0/0/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
|
156
|
E3xMeU
|
590 | 42 | 0/0/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
|
157
|
Fc 9A&AE
|
590 | 42 | 1/0/1/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
|
158
|
FC Bia Lạc
|
590 | 42 | 0/0/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
|
79
|
FC-A&E
|
590 | 42 | 0/0/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
|
160
|
FAN MU SINH VIÊN
|
590 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ