Bảng xếp hạng
| Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
|---|---|---|---|---|---|
|
161
|
FC Tuesday
|
590 | 42 | 0/0/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
|
162
|
FC LHPAS
|
589 | 41 | 0/0/0/0 | 4.68 - 5.0 - 0.0 |
|
163
|
AFC HÀ NỘI
|
588 | 42 | 0/0/0/0 | 4.67 - 5.0 - 0.0 |
|
164
|
FC Flexible
|
588 | 41 | 0/0/0/0 | 4.67 - 5.0 - 0.0 |
|
165
|
FC Nước Mía
|
588 | 41 | 0/0/0/0 | 4.67 - 5.0 - 0.0 |
|
166
|
Fc Phố Bái
|
587 | 43 | 3/0/0/2 | 4.2 - 8.0 - 0.0 |
|
167
|
FC 37.38
|
586 | 41 | 0/0/0/0 | 4.65 - 5.0 - 0.0 |
|
168
|
FC Dance
|
585 | 42 | 1/1/0/0 | 4.19 - 8.0 - 0.0 |
|
169
|
Fc Vodka HN
|
584 | 41 | 0/0/0/0 | 4.63 - 5.0 - 0.0 |
|
170
|
NDC FC
|
583 | 41 | 0/0/0/0 | 4.62 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ