Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
171
|
FC Bụng To
|
580 | 44 | 1/0/0/1 | 4.6 - 5.0 - 0.0 |
172
|
fc logan
|
578 | 44 | 4/3/0/0 | 4.58 - 5.0 - 0.0 |
173
|
FC GDP
|
566 | 44 | 1/1/0/0 | 4.46 - 5.0 - 0.0 |
174
|
O30FC
|
564 | 43 | 2/2/0/0 | 4.45 - 5.0 - 0.0 |
175
|
Handsome Teams
|
557 | 54 | 1/0/0/1 | 4.37 - 4.0 - 0.0 |
176
|
FC 665
|
554 | 10 | 1/1/0/0 | 4.69 - 5.0 - 0.0 |
177
|
FC Blue
|
549 | 4 | 3/3/0/0 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
178
|
FC Anh Em
|
548 | 49 | 3/1/0/0 | 4.37 - 4.0 - 0.0 |
179
|
FC Đào Duy Từ
|
547 | 48 | 1/1/0/0 | 4.37 - 4.0 - 0.0 |
180
|
Cadilak
|
546 | 0 | 1/0/0/1 | 4.71 - 5.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ