Bảng xếp hạng
Hạng | Tên | Điểm xếp hạng | Trình độ | T/W/D/L* | Điểm khác* |
---|---|---|---|---|---|
181
|
FC Bún Riêu
|
545 | 48 | 2/1/1/0 | 4.36 - 4.0 - 0.0 |
182
|
FcABC
|
545 | 0 | 3/0/0/2 | 4.7 - 5.0 - 0.0 |
183
|
Fc Hội Ngộ
|
544 | 48 | 4/3/0/0 | 3.6 - 9.0 - 0.0 |
184
|
FC 150k
|
544 | 47 | 2/1/1/0 | 4.35 - 4.0 - 0.0 |
185
|
FC VIETJETAIR
|
543 | 45 | 2/1/1/0 | 3.91 - 7.0 - 0.0 |
186
|
FC 152
|
542 | 47 | 1/0/0/1 | 4.34 - 4.0 - 0.0 |
187
|
FC Lúa Mạch
|
542 | 47 | 2/0/0/1 | 4.34 - 4.0 - 0.0 |
188
|
AE xã đoàn
|
542 | 0 | 4/1/0/3 | 4.67 - 5.0 - 0.0 |
189
|
CHCĐ
|
541 | 47 | 1/0/0/1 | 4.33 - 4.0 - 0.0 |
190
|
FC Tuấn Anh
|
541 | 47 | 1/0/1/0 | 4.33 - 4.0 - 0.0 |
Tổng số trận / thắng / hòa / thua
Đánh giá trung bình - Tổng số đánh giá - Điểm uy tín đã trừ